淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.44/98 | 42120101XNL00122378 | Sẵn có | 架位信息尚未录入,请到实际馆藏地取书 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.44/98 | 42120101XNL00122375 | Sẵn có | 一楼开架借阅七区3排A面2列3层 |
I712.44/98 | 42120101XNL00122376 | Sẵn có | 一楼开架借阅七区3排A面1列3层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.44/98 | 42120101XNL00122377 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |