少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.45/389 | 42120101XNL00122371 | 已剔除 | 二楼少儿借阅一区10排B面2列3层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.45/389 | 42120101XNL00122374 | 已借出 | 一楼开架借阅七区3排A面3列3层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.45/389 | 42120101XNL00122372 | Sẵn có | 架位信息尚未录入,请到实际馆藏地取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.45/389 | 42120101XNL00122373 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |