少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I277.3/39:2 | 42120101XNL00120763 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排A面4列1层 |
I277.3/39:2 | 42120101XNL00120762 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排A面4列1层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I277.3/39:2 | 42120101XNL00122194 | Sẵn có | 架位信息尚未录入,请到实际馆藏地取书 |
I277.3/39:2 | 42120101XNL00122193 | Sẵn có | 架位信息尚未录入,请到实际馆藏地取书 |