少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I210.4/90 | 42120101XNL00120434 | Sẵn có | 架位信息尚未录入,请到实际馆藏地取书 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I210.4/90 | 42120101XNL00175006 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排B面4列1层 |
金叶社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I210.4/90 | 42120101XNL00120433 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排B面4列1层 |