开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I246.43/39:2 | 42120101XNL00120345 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排A面1列3层 |
I246.43/39:2 | 42120101XNL00120346 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排A面1列3层 |
I246.43/39:1 | 42120101XNL00120347 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排A面1列3层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I246.43/39:1 | 42120101XNL00120348 | Sẵn có | 架位信息尚未录入,请到实际馆藏地取书 |