少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/460 | 42120101XNL00120063 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排B面4列1层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/460 | 42120101XNL00120064 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排B面4列1层 |
浮山社区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/460 | 42120101XNL00179854 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |