少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I267/946 | 42120101XNL00120058 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排B面3列1层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I267/946 | 42120101XNL00120057 | Sẵn có | 架位信息尚未录入,请到实际馆藏地取书 |
浮山社区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I267/946 | 42120101XNL00172688 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |