天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/39 | 42120101XNL00107491 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排B面10列2层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/39 | 42120101XNL00134671 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排A面4列1层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/39 | 42120101XNL00153807 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |