开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K25/23:2 | 42120101XNL00065530 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面10列3层 |
K25/23:2 | 42120101XNL00065529 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面10列3层 |
K25/23:1 | 42120101XNL00065528 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面10列3层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K25/23:1 | 42120101XNL00065527 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面10列5层 |