开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J905.2/39 | 42120101XNL00052384 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区2排A面6列5层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J905.2/39 | 42120101XNL00052385 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区2排A面6列5层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J905.2/39 | 42120101XNL00152150 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J905.2/39 | 42120101XNL00145209 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |