少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.8/621 | 42120101XNL00117216 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面3列1层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.8/621 | 42120101XNL00117215 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面3列2层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.8/621 | 42120101XNL00166686 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |