开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Z228.1/294:10 | 42120101XNL00119619 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排A面2列4层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Z228.1/294:10 | 42120101XNL00119620 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排A面2列3层 |
Z228.1/118:10 | 42120101XNL00131183 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排A面2列4层 |
Z228.1/118:10 | 42120101XNL00131182 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排A面2列3层 |