天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I711.85/40 | 42120101XNL00117474 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区14排A面1列4层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I711.85/40 | 42120101XNL00117473 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面6列4层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I711.85/40 | 42120101XNL00157381 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |