开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Z228/160:1 | 42120101XNL00119964 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区11排A面1列4层 |
Z228/160:2 | 42120101XNL00119962 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区11排A面1列4层 |
Z228/160:3 | 42120101XNL00119959 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区11排A面1列4层 |
Z228/160:1 | 42120101XNL00119963 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区11排A面1列4层 |
Z228/160:2 | 42120101XNL00119961 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区11排A面1列4层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Z228/160:3 | 42120101XNL00119960 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区11排A面1列4层 |