开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
H319.4:I/41:2 |
42120101XNL00069720 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅三区6排B面2列6层 |
H319.4:I/41:2 |
42120101XNL00069719 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅三区6排B面2列6层 |
H319.4:I/41:1 |
42120101XNL00069718 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅三区6排B面2列6层 |
H319.4:I/41:1 |
42120101XNL00069717 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅三区6排B面4列1层 |