少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
H125.4/226 |
42120101XNL00117615 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅三区2排A面1列4层 |
H125.4/226 |
42120101XNL00117616 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅三区2排A面1列4层 |
开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
H125.4/226 |
42120101XNL00157155 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅三区2排A面1列4层 |