少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G624/11:1 | 42120101XNL00115278 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区1排B面1列1层 |
G624/11:1 | 42120101XNL00115048 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区1排B面1列1层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G624/11:2 | 42120101XNL00115277 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区1排B面2列1层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G624/11:2 | 42120101XNL00115049 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区1排B面1列2层 |