少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I18/288 | 42120101XNL00117825 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面1列2层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I18/288 | 42120101XNL00117824 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面1列2层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I18/288 | 42120101XNL00148830 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |