少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I18/289 | 42120101XNL00117823 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面1列2层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I18/289 | 42120101XNL00117822 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面1列2层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I18/289 | 42120101XNL00148829 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |