少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I18/333 | 42120101XNL00117072 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面1列2层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I18/333 | 42120101XNL00117071 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面1列2层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I18/333 | 42120101XNL00148832 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |