开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
P44-49/8 | 42120101XNL00117947 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面4列4层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
P44-49/8 | 42120101XNL00117948 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面4列4层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
P44-49/8 | 42120101XNL00157186 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面4列4层 |