少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I711.85/34 | 42120101XNL00117968 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面1列4层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I711.85/34 | 42120101XNL00117967 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面1列4层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I711.85/34 | 42120101XNL00156985 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |