少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K109/105:2 | 42120101XNL00115565 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面2列3层 |
K109/105:2 | 42120101XNL00115562 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面2列3层 |
K109/105:1 | 42120101XNL00115564 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面2列3层 |
K109/105:1 | 42120101XNL00115563 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面2列3层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K109/105:1 | 42120101XNL00163417 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
K109/105:2 | 42120101XNL00163416 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |