天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.8/502 | 42120101XNL00118223 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区8排A面4列3层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.8/502 | 42120101XNL00118224 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区1排B面3列1层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.8/502 | 42120101XNL00165560 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |