少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.8/449 | 42120101XNL00118426 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面2列1层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.8/449 | 42120101XNL00118425 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面2列1层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.8/449 | 42120101XNL00164348 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |