少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.8/423 | 42120101XNL00118510 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排B面4列2层 |
I287.8/423 | 42120101XNL00118509 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排B面4列2层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.8/423 | 42120101XNL00157485 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.8/3854 | 30803488 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I287.8/3854 | 30803489 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |