少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I287.8/416 |
42120101XNL00118543 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区17排B面4列2层 |
开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I287.8/416 |
42120101XNL00118544 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区17排B面4列1层 |
天洁国际城香城书房
Chi tiết quỹ từ 天洁国际城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I287.8/416 |
42120101XNL00156174 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
梓山湖香城书房
Chi tiết quỹ từ 梓山湖香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I287.8/3765 |
30800869 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I287.8/3765 |
30800870 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |