开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I14/195 | 42120101XNL00096338 | Sẵn có | 一楼开架借阅一区1排A面3列4层 |
I14/195 | 42120101XNL00096339 | Sẵn có | 一楼开架借阅一区1排A面4列1层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I14/195 | 42120101XNL00152879 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I14/195 | 42120101XNL00141291 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |