清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/32 | 42120101XNL00118650 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排B面8列2层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/32 | 42120101XNL00118651 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排B面8列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/32 | 42120101XNL00165949 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排B面10列2层 |