少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I777.85/6 | 42120101XNL00118726 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面7列3层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I777.85/6 | 42120101XNL00118725 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区15排A面2列3层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I777.85/6 | 42120101XNL00167582 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |