少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.8/335 | 42120101XNL00118927 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面7列4层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.8/335 | 42120101XNL00118926 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I287.8/335 | 42120101XNL00158985 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |