南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
V271-49/10 | 42120101XNL00116176 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面5列4层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
V271-49/10 | 42120101XNL00116177 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区9排B面4列4层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
V271-49/10 | 42120101XNL00132877 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面5列4层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
V271-49/10 | 42120101XNL00132878 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区16排A面2列3层 |