少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/95 | 42120101XNL00116208 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面7列4层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/95 | 42120101XNL00116209 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面7列4层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/95 | 42120101XNL00166847 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |