天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/89 | 42120101XNL00116235 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排B面4列2层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/89 | 42120101XNL00116234 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面6列3层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/2974 | 30800833 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I712.85/2974 | 30800834 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |