少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.8/299 | 42120101XNL00119113 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面4列1层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.8/299 | 42120101XNL00116531 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面6列1层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.8/299 | 42120101XNL00165367 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |