少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
Z228.1/237:3 |
42120101XNL00118649 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅三区2排A面4列3层 |
Z228.1/237:1 |
42120101XNL00119119 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅三区2排A面4列3层 |
Z228.1/237:2 |
42120101XNL00118645 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
长安大道香城书房
Chi tiết quỹ từ 长安大道香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
Z228.1/237:3 |
42120101XNL00118648 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅三区2排A面5列3层 |
天洁国际城香城书房
Chi tiết quỹ từ 天洁国际城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
Z228.1/237:1 |
42120101XNL00118647 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅三区2排A面4列3层 |
Z228.1/237:2 |
42120101XNL00118646 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅三区2排A面4列3层 |