天洁国际城香城书房
Chi tiết quỹ từ 天洁国际城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
B848.4/485:1 |
42120101XNL00096874 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅六区1排B面8列1层 |
B848.4/485:4 |
42120101XNL00096881 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅七区1排A面2列4层 |
B848.4/485:3 |
42120101XNL00096878 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅六区1排B面8列1层 |
B848.4/485:2 |
42120101XNL00096877 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅六区1排B面8列1层 |
开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
B848.4/485:1 |
42120101XNL00096875 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅六区1排B面8列2层 |
B848.4/485:2 |
42120101XNL00096876 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅六区1排B面8列2层 |
B848.4/485:4 |
42120101XNL00096880 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅六区1排B面8列2层 |
B848.4/485:3 |
42120101XNL00096879 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅六区1排B面8列2层 |