少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827/65 | 42120101XNL00114724 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面3列2层 |
K827/65 | 42120101XNL00114723 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面3列2层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827/65 | 42120101XNL00161369 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827/65 | 42120101XNL00163664 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |