开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K810.2/22 | 42120101XNL00097207 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排A面38列5层 |
K810.2/22 | 42120101XNL00097206 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排A面38列5层 |
K810.2/22 | 42120101XNL00184701 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K810.2/22 | 42120101XNL00161793 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |