清华城香城书房
Chi tiết quỹ từ 清华城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
G624.203/12:1 |
42120101XNL00119511 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅三区2排A面2列2层 |
少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
G624.203/12:1 |
42120101XNL00119512 |
已借出
|
二楼少儿借阅一区1排B面4列1层 |
G624.203/12:4 |
42120101XNL00119514 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区1排B面4列1层 |
G624.203/12:4 |
42120101XNL00119513 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区1排B面4列1层 |
G624.203/12:2 |
42120101XNL00130935 |
已借出
|
二楼少儿借阅一区1排B面4列1层 |
天洁国际城香城书房
Chi tiết quỹ từ 天洁国际城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
G624.203/12:3 |
42120101XNL00119515 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
G624.203/12:3 |
42120101XNL00119516 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅三区1排B面4列2层 |
G624.203/12:2 |
42120101XNL00130934 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区1排B面4列1层 |