开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.45/197 | 42120101XNL00097310 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面12列8层 |
I313.45/197 | 42120101XNL00097311 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面12列8层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.45/197 | 42120101XNL00147677 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |