天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K925.31/1 | 42120101XNL00109515 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面16列3层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K925.31/1 | 42120101XNL00109514 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面13列6层 |
K925.31/1 | 42120101XNL00184045 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面13列6层 |