天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.8/294 | 42120101XNL00110698 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面4列2层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.8/294 | 42120101XNL00110697 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面6列2层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.8/294 | 42120101XNL00160306 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I287.8/294 | 42120101XNL00158719 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |