南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J218.2/19 | 42120101XNL00078621 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区1排A面4列5层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J218.2/19 | 42120101XNL00078622 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区1排A面5列2层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J218.2/19 | 42120101XNL00131214 | 已借出 | 一楼开架借阅四区1排A面5列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J218.2/19 | 42120101XNL00131215 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区1排A面5列2层 |