开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I247.57/1331:1 | 42120101XNL00097528 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排A面17列1层 |
I247.57/1331:2 | 42120101XNL00098103 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排A面17列1层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I247.57/1331:2 | 42120101XNL00097529 | Sẵn có | 架位信息尚未录入,请到实际馆藏地取书 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I247.57/1331:1 | 42120101XNL00098102 | Sẵn có | 架位信息尚未录入,请到实际馆藏地取书 |