少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K928.73/22 | 42120101XNL00067460 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面14列4层 |
K928.73/22 | 42120101XNL00067459 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面14列4层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K928.73/22 | 42120101XNL00175210 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
密集书库捐赠书
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K928.73/22 | 42120101XNL00175002 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |