天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J21/12:2 | 42120101XNL00109806 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排A面1列1层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J21/12:2 | 42120101XNL00109805 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区8排A面2列3层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J21/12:2 | 42120101XNL00162144 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |