开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I565.44/200 | 42120101XNL00098904 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区7排A面2列2层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I565.44/200 | 42120101XNL00098903 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区6排B面4列3层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I565.44/200 | 42120101XNL00152769 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |