天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K209/157:2 | 42120101XNL00098934 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面6列7层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K209/157:1 | 42120101XNL00098933 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面6列6层 |
K209/157:2 | 42120101XNL00097852 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面6列6层 |
K209/157:1 | 42120101XNL00097851 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面6列6层 |