开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
B84-49/118:4 |
42120101XNL00067670 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅六区1排B面3列2层 |
B84-49/118:4 |
42120101XNL00067669 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅六区1排B面3列1层 |
B84-49/118:3 |
42120101XNL00067667 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅六区1排B面3列1层 |
B84-49/118:1 |
42120101XNL00067664 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅六区1排B面3列1层 |
B84-49/118:2 |
42120101XNL00067665 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅六区1排B面3列1层 |
B84-49/118:2 |
42120101XNL00067666 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅六区1排B面3列1层 |
B84-49/118:3 |
42120101XNL00067668 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅六区1排B面3列1层 |
十六潭香城书房
Chi tiết quỹ từ 十六潭香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
B84-49/118:1 |
42120101XNL00067663 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅七区1排A面3列5层 |